共謀者
きょうぼうしゃ「CỘNG MƯU GIẢ」
☆ Danh từ
Người âm mưu
Kẻ tòng phạm, kẻ đồng loã

きょうぼうしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょうぼうしゃ
共謀者
きょうぼうしゃ
người âm mưu
きょうぼうしゃ
người âm mưu
Các từ liên quan tới きょうぼうしゃ
mái che, túp lều; căn nhà tồi tàn
nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương
người cung cấp, người tiếp tế
người cạnh tranh; đấu thủ, đối thủ
người cạnh tranh; đấu thủ, đối thủ
bạn cùng làm việc với nhau; bạn đồng nghiệp
bạn cùng làm việc với nhau; bạn đồng nghiệp
người cộng tác; cộng tác viên