きょうちょしゃ
Người cộng tác; cộng tác viên

きょうちょしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょうちょしゃ
きょうちょしゃ
người cộng tác
共著者
きょうちょしゃ
người cộng tác
Các từ liên quan tới きょうちょしゃ
người xem, người khám xét, người thẩm tra, người xem truyền hình
sự cộng tác, sự cộng tác với địch
sự đóng sâu vào, sự cắm chặt vào, sự ghi nhớ, sự ghi khắc, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự trồng, sự cấy dưới da
きょしちょう座 きょしちょうざ
chòm sao Đỗ Quyên
đánh, đập, đánh đòn, đánh bại (ai, trong một cuộc đấu), quẫy, vỗ, rất công phu mới đạt được, qua nhiều thử thác mới tìm được (chân lý, sự thật...), tranh luận triệt để và đi đến kết luận
người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi, người chủ trương; người tán thành, người ủng hộ, biện hộ, bào chữa, chủ trương; tán thành, ủng hộ
phòng giám đốc
người có cảm tình, người thông cảm; người đồng tình