ぼうきょう
Nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương
Nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương, nỗi luyến tiếc quá kh

ぼうきょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぼうきょう
ぼうきょう
nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương
望郷
ぼうきょう
nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương
防共
ぼうきょう
nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương
Các từ liên quan tới ぼうきょう
kính tiềm vọng, kính ngắm
遠望鏡 えんぼうきょう
Kính viễn vọng
潜望鏡 せんぼうきょう
kính tiềm vọng, kính ngắm
望郷の念 ぼうきょうのねん
lòng hoài cổ; sự quyến luyến quá khứ
潜望鏡深度 せんぼうきょうしんど
chiều sâu kính ngắm
共謀共同正犯 きょうぼうきょうどうせいはん
criminal conspiracy (participation in the planning a crime, but not its execution)
cây, trục chính, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) arbour
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quỹ cứu tế