経を念じる
きょうをねんじる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Tụng kinh, cầu kinh

Bảng chia động từ của 経を念じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 経を念じる/きょうをねんじるる |
Quá khứ (た) | 経を念じた |
Phủ định (未然) | 経を念じない |
Lịch sự (丁寧) | 経を念じます |
te (て) | 経を念じて |
Khả năng (可能) | 経を念じられる |
Thụ động (受身) | 経を念じられる |
Sai khiến (使役) | 経を念じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 経を念じられる |
Điều kiện (条件) | 経を念じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 経を念じいろ |
Ý chí (意向) | 経を念じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 経を念じるな |
きょうをねんじる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょうをねんじる
経を念じる
きょうをねんじる
tụng kinh, cầu kinh
きょうをねんじる
chant sutra
Các từ liên quan tới きょうをねんじる
one's age at death
鍵をねじる かぎをねじる
vặn khoá.
根を生じる ねをしょうじる
bén rễ
các vị trong ngành y,ngành (khoa học,quyền pháp,tài năng,nghĩa mỹ) khả năng quản trị,tài,nghệ thuật),tính năng,(từ mỹ,khoa,năng lực,khả năng,các ông lang,nghĩa mỹ) toàn bộ cán bộ giảng dạy
cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký, sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký, bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân, sự phóng túng, sự bừa bâi; sự dâm loạn, sự phóng túng về niêm luật
ひょうじょうきん ひょうじょうきん
 cơ mặt
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
người giặt, người rửa, máy giặt, giẻ rửa bát, vòng đệm