Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きょうねん
one's age at death
享年
tuổi thọ
凶年
năm xui xẻo
きょうはくかんねん
sự ảm ảnh; tình trạng bị ám ảnh, điều ám ảnh
ようねんき
tuổi thơ ấu, thời thơ ấu, trở lại thời kỳ như trẻ con; lẩm cẩm
きょうをねんじる
chant sutra
ねんね おねんね ねんねん ねんねえ ねね
cái giường ngủ (cho trẻ em).
きょせききねんぶつ
cự thạch
うきね
thổn thức
しょうねんいん
trại cải tạo
ジェットねんりょう
jet fuel