教授陣
きょうじゅじん「GIÁO THỤ TRẬN」
☆ Danh từ
Khoa; professorate; nhóm lại (của) những giáo sư

きょうじゅじん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょうじゅじん
教授陣
きょうじゅじん
khoa
きょうじゅじん
tính năng, khả năng
Các từ liên quan tới きょうじゅじん
sự chết vì nghĩa; sự chết vì đạo; sự chịu đoạ đày, nỗi thống khổ, sự đau đớn giày vò
up in tree
chị hầu bàn
Jingu Stadium
thường thường, thường lệ
tàu cứu đắm, xuồng cứu đắm
tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu, người phục vụ; người theo hầu
có hình dạng như chữ thập