極超短波
ごくちょうたんぱ きょくちょうたんぱ「CỰC SIÊU ĐOẢN BA」
☆ Danh từ
Tần số siêu cao

きょくちょうたんぱ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょくちょうたんぱ
極超短波
ごくちょうたんぱ きょくちょうたんぱ
tần số siêu cao
きょくちょうたんぱ
siêu cao tần (ultra, high frequency)
Các từ liên quan tới きょくちょうたんぱ
siêu cao tần (ultra, high frequency)
sự cứng rắn, sự cứng nhắc, sự khắc khe, sự nghiêm khắc
chứng đái anbumin
có lương tâm, tận tâm, chu đáo, tỉ mỉ, cẩn thận, cơ chỉ, người từ chối nhập ngũ vì lương tâm thấy không đúng
sự cộng tác, sự cộng tác với địch
vùng cực
thành phố, đô thị, thị xã, luật lệ riêng của một nước
ちょんちょん ちょんちょん
âm thanh của một cái gì đó nổi bật lặp đi lặp