Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きょうちょく
sự cứng rắn, sự cứng nhắc, sự khắc khe.
きょうちょ
sự cộng tác, sự cộng tác với địch
きょく ち
vùng cực
きょくち
thành phố, đô thị, thị xã, luật lệ riêng của một nước
ちょくちょく
thường xuyên; hay
ちきょう
eo đất, eo
きょしちょう座 きょしちょうざ
chòm sao Đỗ Quyên
ふくちょうき
bộ hoàn điệu
きんちょく
có lương tâm, tận tâm, chu đáo, tỉ mỉ, cẩn thận, cơ chỉ, người từ chối nhập ngũ vì lương tâm thấy không đúng
Đăng nhập để xem giải thích