きょうちょく
Sự cứng rắn, sự cứng nhắc, sự khắc khe, sự nghiêm khắc
Tính chất thẳng đứng, tính ngay thẳng, tính chính trực, tính liêm khiết

きょうちょく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょうちょく
きょうちょく
sự cứng rắn, sự cứng nhắc, sự khắc khe.
強直
きょうちょく
Chứng cứng khớp, xương biến dạng
Các từ liên quan tới きょうちょく
強直間代発作 きょうちょくかんだいほっさ
tonic-clonic seizure
sự cộng tác, sự cộng tác với địch
vùng cực
thành phố, đô thị, thị xã, luật lệ riêng của một nước
thường xuyên; hay
eo đất, eo
bộ hoàn điệu
có lương tâm, tận tâm, chu đáo, tỉ mỉ, cẩn thận, cơ chỉ, người từ chối nhập ngũ vì lương tâm thấy không đúng