局地
きょくち「CỤC ĐỊA」
☆ Danh từ
Thành phố; khu vực riêng; địa phương

きょくち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょくち
局地
きょくち
thành phố
極地
きょくち
vùng đất xa xôi nhất
きょくち
thành phố, đô thị, thị xã.
極致
きょくち
sự tột bậc
Các từ liên quan tới きょくち
địa phương, bộ phận, cục bộ, quỹ tích, người dân địa phương; người làm nghề tự do ở địa phương; người giảng đạo ở địa phương, tin tức địa phương, xe lửa địa phương, tem địa phương, đội thể thao (bóng đá, bóng chuyền...) địa phương, kỳ thi địa phương, trụ sở, công quán
曲直 きょくちょく
xứng đáng ((của) một trường hợp); đúng hay sai
局長 きょくちょう
trưởng cục; cục trưởng
曲調 きょくちょう
giai điệu; hoà âm
局地的 きょくちてき
địa phương
siêu cao tần (ultra, high frequency)
極値点 きょくちてん
điểm ngoặt
極地圏 きょくちけん
vùng cực.