虚言
きょげん きょごん「HƯ NGÔN」
☆ Danh từ
Lời nói dối

Từ đồng nghĩa của 虚言
noun
きょげん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょげん
虚言
きょげん きょごん
lời nói dối
きょげん
sự sai lầm
Các từ liên quan tới きょげん
虚言癖 きょげんへき
Thói quen nói dối
虚言症 きょげんしょう
thần thoại
/'beisi:z/, nền tảng, cơ sở, căn cứ
virut, mối độc hại, mầm độc, ác ý; tính độc địa
kính vạn hoa, cảnh nhiều màu sắc biến ảo
quán trọ, khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cho ở trọ, nghĩa Mỹ) ở trọ
lời tựa; lời nói đầu
bài thơ trào phúng, bài văn châm biếm, vở kịch ngắn trào phúng, nhóm, đám