Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
虚言
きょげん きょごん
lời nói dối
きょげん
sự sai lầm
虚言癖 きょげんへき
Thói quen nói dối
虚言症 きょげんしょう
thần thoại
げんきょ
/'beisi:z/, nền tảng, cơ sở, căn cứ
びょうげんきん
virut, mối độc hại, mầm độc, ác ý; tính độc địa
まんげきょう
kính vạn hoa, cảnh nhiều màu sắc biến ảo
げきりょ
quán trọ, khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cho ở trọ, nghĩa Mỹ) ở trọ
しょげん
lời tựa; lời nói đầu
すんげき
bài thơ trào phúng, bài văn châm biếm, vở kịch ngắn trào phúng, nhóm, đám
「HƯ NGÔN」
Đăng nhập để xem giải thích