言語
げんご ごんご げんきょ「NGÔN NGỮ」
Ngôn ngữ
言語的改新
Cải cách ngôn ngữ .
言語
は
時代
に
合
わせて
変化
していく。
Ngôn ngữ luôn sánh bước với thời đại.
言語
は
人間
と
同
じように
変化
する。
Ngôn ngữ thay đổi như con người.
☆ Danh từ
Ngôn ngữ; tiếng nói
ウェブページ作成言語
Ngôn ngữ tạo lập trang Web
Java
プログラミング言語
Ngôn ngữ lập trình Java
現在使用中
の
言語
Ngôn ngữ đang được sử dụng

Từ đồng nghĩa của 言語
noun
げんきょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu げんきょ
言語
げんご ごんご げんきょ
ngôn ngữ
げんきょ
/'beisi:z/, nền tảng, cơ sở.
原拠
げんきょ
nền tảng, cơ sở, căn cứ
Các từ liên quan tới げんきょ
元兇 げんきょう
đầu sỏ, kẻ chủ mưu
現況 げんきょう
tình hình hiện tại; tình hình lúc này; hiện trạng; tình trạng hiện nay; tình trạng hiện tại; tình hình hiện nay; tình trạng
限局 げんきょく
sự hạn chế, sự giới hạn
震源距離 しんげんきょり
khoảng cách đến tâm chấn
桃源境 とうげんきょう
cảnh đào nguyên.
限局性 げんきょくせい
thay đổi bệnh lý được giới hạn trong một phạm vi hẹp, tính khoanh vùng, giới hạn
桃源郷 とうげんきょう
thiên đường; chốn đào nguyên.
資源共有 しげんきょうゆう
chia sẻ tài nguyên