虚言症
きょげんしょう「HƯ NGÔN CHỨNG」
☆ Danh từ
Thần thoại

虚言症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 虚言症
虚言 きょげん きょごん
lời nói dối
虚言癖 きょげんへき
Thói quen nói dối
汚言症 おげんしょう
chứng nói tục, nói bậy
無言症 むごんしょう
chứng câm; bệnh câm
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.