挙手
きょしゅ「CỬ THỦ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nâng tay tay; giơ tay chào

Bảng chia động từ của 挙手
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 挙手する/きょしゅする |
Quá khứ (た) | 挙手した |
Phủ định (未然) | 挙手しない |
Lịch sự (丁寧) | 挙手します |
te (て) | 挙手して |
Khả năng (可能) | 挙手できる |
Thụ động (受身) | 挙手される |
Sai khiến (使役) | 挙手させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 挙手すられる |
Điều kiện (条件) | 挙手すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 挙手しろ |
Ý chí (意向) | 挙手しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 挙手するな |
きょしゅ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょしゅ
挙手
きょしゅ
nâng tay tay
拠守
きょしゅ よりどころもり
sự phòng thủ
きょしゅ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) defence
Các từ liên quan tới きょしゅ
sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng, đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên cúng
拠出 きょしゅつ
Tài trợ, đóng góp, viện trợ, quyên góp
醵出 きょしゅつ
sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng, đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên cúng
去就 きょしゅう
rút lui và tiếp tục
拠出金 きょしゅつきん
tiền tài trợ, tiền quyên góp
進退去就 しんたいきょしゅう
quá trình hành động của một người, quyết định phải làm gì với bản thân, cho dù ở lại vị trí hiện tại hay rời bỏ nó
特許出願 とっきょしゅつがん
đơn xin cấp bằng sáng chế
選挙集会 せんきょしゅうかい
chiến dịch tập hợp lại