チリしょうせき
Chile saltpeter

チリしょうせき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu チリしょうせき
チリしょうせき
Chile saltpeter
チリ硝石
チリしょうせき ちりしょうせき
Nitratine (hoặc nitratite, còn được gọi là niter khối, niter soda hoặc muối Chile.
Các từ liên quan tới チリしょうせき
智利 チリ
Chile (tên chính thức là Cộng hòa Chile là một quốc gia tại Nam Mỹ, có dải bờ biển dài và hẹp xen vào giữa dãy núi Andes và biển Thái Bình Dương)
nước Chi lê.
海老チリ えびチリ エビチリ
ớt tôm
チリソース チリ・ソース
tương ớt
チリパウダー チリ・パウダー
chili powder
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hiệu sách
bò thiến
người thuyết giáo, người thuyết pháp, người hay thuyết, người hay lên mặt dạy đời