説教師
(nghĩa bóng) Người hay thuyết, người hay lên mặt dạy đời
Người thuyết giáo, người thuyết pháp

せっきょうし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せっきょうし
説教師
せっきょうし
Người thuyết giáo, người thuyết pháp
せっきょうし
người thuyết giáo, người thuyết pháp, người hay thuyết.
Các từ liên quan tới せっきょうし
説教者 せっきょうしゃ
người thuyết giáo, người thuyết pháp
người ăn cắp vặt, người tắt mắt
せっきゃくぎょう せっきゃくぎょう
phục vụ khách hàng
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hiệu sách
xác thực, rõ ràng, quả quyết, khẳng định, chắc chắn, tích cực, tuyệt đối; hoàn toàn, hết sức, dương, chứng, (tĩnh từ, phó từ), đặt ra, do người đặt ra, điều xác thực, điều có thực, bản dương, cấp nguyên (của tĩnh từ, phó từ); tính từ ở cấp nguyên, phó từ ở cấp nguyên
đá mặt trăng
sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành, sự thể hiện; sự biểu diễn, sự làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo...), sự hành hình, sức phá hoại, sức tàn phá sức làm chết mê chết mệt
sự đông nghịt, sự tắt nghẽn, sự sung huyết