Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きょせん
oceliner
巨船
tàu biển chở khách
選挙戦 せんきょせん
tranh cử.
選挙する せんきょ せんきょする
bầu lên
せんきょみん
toàn bộ cử tri, khu bầu cử, Đức địa vị tuyến hầu; thái ấp của tuyến hầu
かんせんきょ
xưởng cạn
おせんじょきょ
sự khử độc, sự khử nhiễm
きょせき
cự thạch
きょきん
sự quyên góp ; số tiền quyên góp, số tiền đóng, tiền đóng trước, sự mua báo dài hạn, sự ký tên, sự tán thành
おんせんきょう
suối khoáng