挙筋
きょきん「CỬ CÂN」
☆ Danh từ
Cơ nâng

きょきん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょきん
挙筋
きょきん
cơ nâng
鋸筋
きょきん
Cơ liên sườn
拠金
きょきん きょ‐きん
tiền quyên góp
きょきん
sự quyên góp
醵金
きょきん
sự đóng góp, sự góp phần
挙筋
きょきん
cơ nâng
鋸筋
きょきん
Cơ liên sườn
拠金
きょきん きょ‐きん
tiền quyên góp
きょきん
sự quyên góp
醵金
きょきん
sự đóng góp, sự góp phần