かんせんきょ
Xưởng cạn

かんせんきょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんせんきょ
かんせんきょ
xưởng cạn
乾船渠
かんせんきょ いぬいせんきょ
xưởng cạn
Các từ liên quan tới かんせんきょ
cuộc bầu cử phụ
中間選挙 ちゅうかんせんきょ
cuộc bầu cử phụ
cúc vạn thọ
oceliner
ống phóng tia âm cực
toàn bộ cử tri, khu bầu cử, Đức địa vị tuyến hầu; thái ấp của tuyến hầu
suối khoáng
ống xifông, ống truyền nước, vòi truyền nước, dẫn bằng xifông; hút bằng xifông, truyền qua xifông, chảy qua xifông