Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きょとんと
ngây
きょときょと
nhìn ngó láo liên; nhìn ngược nhìn xuôi.
とんきょう
dại, hoang rừng, chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim), man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v, vùng hoang vu
きょときょとする
きちんと きちんと
chỉnh chu; cẩn thận; đâu ra đấy
きんとん
khoai lang nghiền
とんとん
cốc cốc; cộc cộc; cộp cộp
焼きとん やきとん やきトン
thịt lợn nướng
栗きんとん くりきんとん
Đăng nhập để xem giải thích