Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới きらやかカード
格安SIMカード かくやすSIMカード
Thẻ SIM giá rẻ
カード カード
lá bài; quân bài
đồ bằng đất nung (nồi, niêu, chậu, vò...), đất nung, bằng đất nung
磁気カード じきカード
thẻ từ tính
歌詞カード かしカード
lyric sheet, card with the lyrics to a song
thẻ
bạn đồng chí, người, người ta; ông bạn; thằng cha, gã, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc (trường đại học Anh như Ôc, phớt), hội viên, thành viên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái, người chết là bí mật nhất
光カード ひかりカード
optical memory card, optical card