Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
カード カード
lá bài; quân bài
カード
thẻ
メモリカード メモリーカード メモリ・カード メモリー・カード
bìa nhớ
ドーターカード ドータカード ドーター・カード ドータ・カード
cạc con