切り手
きりて きりしゅ「THIẾT THỦ」
☆ Danh từ
Người cắt

Từ đồng nghĩa của 切り手
noun
きりて được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きりて
切り手
きりて きりしゅ
người cắt
きりて
người cắt
Các từ liên quan tới きりて
使いきり手袋 つかいきりてぶくろ
Găng tay dùng một lần
縁切り寺 えんきりでら えんきりてら
(lịch sử) thiết duyên tự (ngôi đền miếu nơi một người phụ nữ trốn chạy khoải hôn nhân có thể vào trú ẩn)
その他使いきり手袋 そのほかつかいきりてぶくろ
Găng tay sử dụng một lần khác
đạo đức, luân thường đạo lý, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hợp với luân thường đạo lý, đúng với nguyên tắc xử thế, đúng quy cách, chỉ bán theo đơn thầy thuốc
trí óc; vận dụng trí óc, có trí thức, hiểu biết rộng; tài trí, người trí thức, người lao động trí óc
sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi, điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi, sự không làm tròn, sự chểnh mảng
lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
cứ tưởng là..., cứ ngỡ là..., cứ đinh ninh là...