限り無し
きりなし「HẠN VÔ」
☆ Danh từ
Sự không giới hạn

きりなし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きりなし
限り無し
きりなし
sự không giới hạn
きりなし
luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng.
切り無し
きりなし
luôn luôn
限り無し
きりなし
sự không giới hạn
きりなし
luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng.
切り無し
きりなし
luôn luôn