仕切り
Các đô vật tiến lên sàn đấu và đối mặt với nhau, và họ sẵn sàng đứng qua ranh giới phân cách
Vách ngăn

Từ đồng nghĩa của 仕切り
しきり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しきり
仕切り
しきり
các đô vật tiến lên sàn đấu và đối mặt với nhau, và họ sẵn sàng đứng qua ranh giới phân cách
仕切り ベッドサイド用
しきり ベッドサイドよう しきり ベッドサイドよう
Chia ngăn giữa giường cho bệnh nhân.
仕切る
しきる
chia ra
しきり
ngưỡng cửa.
しきる
sự chia ra, ngăn phần, liếp ngăn.
頻る
しきる
liên tục, suốt, không ngừng nghỉ
頻り
しきり
Liên tục lặp lại một việc nào đó
Các từ liên quan tới しきり
降りしきる ふりしきる
trận mưa như trút nước xuống
スタンド/仕切板/仕切ワイヤー スタンド/しきりいた/しきりワイヤー
Giá đỡ/ tấm ngăn chắn/ dây ngăn chắn
仕切板 ホスピタルカセッター しきりいた ホスピタルカセッター しきりいた ホスピタルカセッター
Tấm chắn ngăn, tấm chắn bệnh viện
sự dự trữ; vật dự trữ, quân dự bị, lực lượng dự trữ, (thể dục, thể thao) đấu thủ dự bị, sự hạn chế; giới hạn; sự dè dặt, tính dè dặt; sự kín đáo; sự giữ gìn, thái độ lạnh nhạt, sự lânh đạm, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khu đất dành riêng, để dành, dự trữ, dành trước, giữ trước, dành riêng, bảo lưu
trận mưa như trút nước xuống
貸し切る かしきる
cho thuê (mượn) hết, cho thuê (mượn) trọn
出し切る だしきる
đưa ra hết; dùng hết; làm hết sức
押し切る おしきる
quyết tâm đến cùng; cắt rời ra; máy cắt giấy, máy xén giấy