きんきょく
Komusic

きんきょく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きんきょく
きんきょく
komusic
琴曲
きんきょく
khúc nhạc đàn Kotô
Các từ liên quan tới きんきょく
貯金局 ちょきんきょく
(nhật bản có) bưu điện cất giữ văn phòng
sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, ; sự lên cơn
sự quyên góp ; số tiền quyên góp, số tiền đóng, tiền đóng trước, sự mua báo dài hạn, sự ký tên, sự tán thành
để dạy, để làm bài học, để truyền kiến thức; để cung cấp tin tức, để cung cấp tài liệu
văn phòng, nhân viên của một Tổng thư ký, văn phòng của một Tổng thư ký, nhân viên của một Bộ trưởng chính phủ; văn phòng của một Bộ trưởng chính phủ, phòng bí thư, ban bí thư; chức bí thư
ống xifông, ống truyền nước, vòi truyền nước, dẫn bằng xifông; hút bằng xifông, truyền qua xifông, chảy qua xifông
sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại (bản nhạc, vở kịch...); bản cải tiến, bản soạn lại, sự chỉnh hợp, sự lắp ráp
có lương tâm, tận tâm, chu đáo, tỉ mỉ, cẩn thận, cơ chỉ, người từ chối nhập ngũ vì lương tâm thấy không đúng