今古
きんこ「KIM CỔ」
☆ Danh từ
Kim cổ; xưa và nay.

きんこ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きんこ
今古
きんこ
kim cổ
金庫
きんこ
két bạc
禁錮
きんこ
bỏ tù (không lao động cưỡng bức)
禁固
きんこ
cấm cố
金粉
きんぷん きんこ
bụi vàng
近古
きんこ
thời kì tiền cận đại
Các từ liên quan tới きんこ
手提げ金庫 てさげきんこ てさげげきんこ
két sắt có thể xách tay.
金口木舌 きんこうぼくぜつ きんこうもくぜつ
người lãnh đạo dư luận, câu chuyện ngụ ngôn về một người dạy và hướng dẫn mọi người trên thế giới với bài phát biểu tuyệt vời
kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng
sự không cân bằng; sự thiếu cân bằng
tài khoản ngân hàng
Ngân sách cân đối.+ Thu nhập hiện tại đúng bằng chi tiêu hiện tại của CHÍNH PHỦ.
Giá cân bằng+ Giá tại đó THỊ TRƯỜNG ở trạng thái CÂN BẰNG.
cơn đau tim