Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心筋梗塞
しんきんこうそく
cơn đau tim
けっこんこうしんきょく
wedding march
こくんこくん コクンコクン
glugging, drinking deeply
きんしんそうかん
tội loạn luân; sự loạn luân
きんそく
sự cấm, sự ngăn cấm, sự cấm chỉ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự cấm rượu mạnh
そんこう
anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày, ai, người ta
ぜいきんしんこく
sự khai báo lợi tức để đóng thuế; bản khai thu nhập cá nhân dùng để tính tiền thuế phải đóng
あんそくこう
cánh kiến trắng, an tức hương
あんそくこうさん
benzoic acid
「TÂM CÂN NGẠNH TẮC」
Đăng nhập để xem giải thích