きんこつ
Kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng

きんこつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きんこつ
きんこつ
kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc.
筋骨
きんこつ すじぼね
(giải phẫu) gân
Các từ liên quan tới きんこつ
筋骨型 きんこつがた
kiểu dáng cơ bắp; cơ thể vạm vỡ
筋骨隆々 きんこつりゅうりゅう
(thuộc) bắp thịt, (thuộc) cơ
骨盤底筋 こばんぞこきん こつばんていきん
cơ sàn chậu
bờ nghiêng, bờ dốc, Taluy, xương sên, (địa lý, địa chất) lở tích
người ăn mày, người ăn xin, gã, thằng, thằng cha, ăn mày còn đòi xôi gấc, know, làm nghèo đi, làm khánh kiệt, vượt xa; làm cho thành bất lực, description
dáng đi
món nợ không có khả năng hoàn lại
こんこんちき コンコンチキ
cáo (trong truyền thuyết, văn hóa)