Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きんこつ
kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc.
こつこつ コツコツ こつこつ
lọc cọc, lạch cạch
きょこつ
bờ nghiêng, bờ dốc, Taluy, xương sên, (địa lý, địa chất) lở tích
こげつき
món nợ không có khả năng hoàn lại
こつじき
người ăn mày, người ăn xin, gã, thằng, thằng cha, ăn mày còn đòi xôi gấc, know, làm nghèo đi, làm khánh kiệt, vượt xa; làm cho thành bất lực, description
こしつき
dáng đi
こんこんちき コンコンチキ
thing, person, situation
ここのつどき
trưa, buổi trưa
えんこつ
sự hài hoà, sự cân đối, sự hoà thuận, sự hoà hợp, hoà âm
Đăng nhập để xem giải thích