金山
きんざん かなやま「KIM SAN」
☆ Danh từ
Núi vàng

きんざん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きんざん
金山
きんざん かなやま
núi vàng
きんざん
(gold) mine
Các từ liên quan tới きんざん
số tiền ghi vào bên có hoặc bên nợ của một tài khoản cá nhân ở ngân hàng
預金残高 よきんざんだか
dư có tại ngân hàng.
現金残高 げんきんざんだか
số dư tiền mặt tại ngân hàng.
預貯金残高 よちょきんざんだか
số tiền ghi vào bên có hoặc bên nợ của một tài khoản cá nhân ở ngân hàng
日証金残高 にちしょーきんざんだか
khoản dư của công ty tài chính chứng khoán nhật bản
当座預託現金残高 とうざよたくげんきんざんだか
số dư tiền mặt tại ngân hàng.
日銀当座預金残高 にちぎんとーざよきんざんだか
số dư tài khoản vãng lai ngân hàng nhật bản
預金残高証明書 よきんざんだかしょうめいしょ
chứng chỉ ngân hàng, chứng nhận ngân hàng