預貯金残高
よちょきんざんだか
☆ Danh từ
Số tiền ghi vào bên có hoặc bên nợ của một tài khoản cá nhân ở ngân hàng

よちょきんざんだか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よちょきんざんだか
預貯金残高
よちょきんざんだか
số tiền ghi vào bên có hoặc bên nợ của một tài khoản cá nhân ở ngân hàng
よちょきんざんだか
số tiền ghi vào bên có hoặc bên nợ của một tài khoản cá nhân ở ngân hàng
Các từ liên quan tới よちょきんざんだか
late summer heat, lingering summer heat
tài khoản ngân hàng
ちょんちょん ちょんちょん
âm thanh của một cái gì đó nổi bật lặp đi lặp
(gold) mine
sự dội lại, sự vang ; sự phản chiếu, sự phản xạ (ánh sáng, sức nóng...), ảnh hưởng dội lại; sự phản ứng
tình trạng bớt căng thẳng
(sung) requiem
phần tử nhạy