金性
きんしょう「KIM TÍNH」
☆ Danh từ
Thước đo độ tinh khiết của vàng (karat, carat, K)

きんしょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きんしょう
金性
きんしょう
thước đo độ tinh khiết của vàng (karat, carat, K)
菌床
きんしょう
giá thể trồng nấm
きんしょう
ít vải, một vài, một ít, ít, số ít, vài, một số kha khá, một số khá nhiều, thiểu số
金賞
きんしょう
giải vàng
僅少
きんしょう
ít
金将
きんしょう
chung vàng (shogi)
近称
きんしょう
(thời hạn văn phạm chỉ báo) sự gần
Các từ liên quan tới きんしょう
接近する せっきんする せつきんする
gần với (tuổi tác; kinh nghiệm)
真菌症 しんきんしょう まきんしょう
bệnh nấm
深在性真菌症 しんざいせいしんきんしょう ふかざいせいまきんしょう
bệnh nhiễm kí sinh trùng Cryptosporidium
冶金刷る やきんする
luyện kim.
送金する そうきんする
chuyển tiền.
合金する ごうきんする
dung hợp.
拘禁する こうきんする
giam cầm.
転勤する てんきんする
chuyển (nơi làm nhưng vẫn trong một công ty)