深在性真菌症
しんざいせいしんきんしょう ふかざいせいまきんしょう
☆ Danh từ
Bệnh nhiễm kí sinh trùng Cryptosporidium

深在性真菌症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 深在性真菌症
深在性真菌 しんざいせいしんきん ふかざいせいまきん
kí sinh trùng Cryptosporidium
真菌症 しんきんしょう まきんしょう
bệnh nấm
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
真菌血症 しんきんけつしょう
nhiễm nấm máu
爪真菌症 つめしんきんしょー
bệnh nấm móng (onychomycosis)
真菌 しんきん まきん
nấm, cái mọc nhanh như nấm, nốt sùi
外耳道真菌症 がいじどーしんきんしょー
bệnh viêm ống tai ngoài do bị nhiễm nấm