勤続者
Người đàn ông (của) dịch vụ dài (lâu)

きんぞくしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きんぞくしゃ
勤続者
きんぞくしゃ
người đàn ông (của) dịch vụ dài (lâu)
きんぞくしゃ
mof long service
Các từ liên quan tới きんぞくしゃ
người cho, người tặng, người biếu; người quyên cúng
nhà dân tộc học
người sống sót
người nổi loạn, người phiến loạn, người chống đối (lại chính quyền, chính sách, luật pháp...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), người dân các bang miền nam, nổi loạn, phiến loạn; chống đối, dấy loạn, chống đối
きゃんきゃん きゃんきゃん
oẳng oẳng (tiếng chó sủa với âm độ cao)
tiền bảo lãnh, người bảo lãnh, cho tạm tự do ở ngoài với điều kiện nộp tiền bảo lãnh, không ra hầu toà, trả tiền bảo lãnh cho người nào, đứng ra bảo lãnh cho ai, xin nộp tiền bảo lãnh để được tạm tự do ở ngoài, tạm được tự do ở ngoài sau khi đã đóng tiền bảo lãnh, ra toà sau khi hết hạn bảo lãnh, to bail someone out đóng tiền bảo lãnh cho ai được tạm tự do ở ngoài, bail out tát trong thuyền ra bằng gàu, nhảy dù khỏi máy bay, vòng đỡ mui xe, quai ấm, to bail up giữ đầu, bắt giơ tay lên để cướp của, giơ tay lên, gióng ngang ngăn ô chuồng ngựa, hàng rào vây quanh; tường bao quanh sân lâu đài, sân lâu đài
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm