きゃんきゃん
きゃんきゃん
☆ Thán từ
Oẳng oẳng (tiếng chó sủa với âm độ cao)
犬
がきゃんきゃんとほえる。
Chó sủa oẳng oẳng.
☆ Giới từ
Cao giọng; lớn tiếng (khi tranh cãi, phàn nàn)
彼女
はきゃんきゃんと
文句
を
言
い
続
けて、みんなが
困
ってしまった。
Cô ấy liên tục lớn tiếng phàn nàn, khiến mọi người đều cảm thấy khó xử.

きゃんきゃん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới きゃんきゃん
cô gái tinh nghịch
xà cạp
gold dust
きゃっきゃっ キャッキャッ きゃあきゃあ キャーキャー きゃっきゃ キャッキャ
chitter, chatter, giggle
しゃきしゃき しゃきしゃき
rõ ràng; chính xác; nhanh và dứt khoát.
người đến thăm, người gọi, tươi, mát, mát mẻ
khách, khách trọ, vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh
người tranh luận, người luận chiến; người bút chiến