Kết quả tra cứu きゃんきゃん
Các từ liên quan tới きゃんきゃん
きゃんきゃん
きゃんきゃん
☆ Thán từ
◆ Oẳng oẳng (tiếng chó sủa với âm độ cao)
犬
がきゃんきゃんとほえる。
Chó sủa oẳng oẳng.
☆ Giới từ
◆ Cao giọng; lớn tiếng (khi tranh cãi, phàn nàn)
彼女
はきゃんきゃんと
文句
を
言
い
続
けて、みんなが
困
ってしまった。
Cô ấy liên tục lớn tiếng phàn nàn, khiến mọi người đều cảm thấy khó xử.

Đăng nhập để xem giải thích