金融資本
きんゆうしほん「KIM DUNG TƯ BỔN」
Cấp vốn
Việc tài trợ vốn
☆ Danh từ
Vốn tài chính.+ Tài sản có khả năng chuyển hoán khác với tài sản vật chất của một công ty.

きんゆうしほん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きんゆうしほん
金融資本
きんゆうしほん
Vốn tài chính.+ Tài sản có khả năng chuyển hoán khác với tài sản vật chất của một công ty.
きんゆうしほん
Vốn tài chính.+ Tài sản có khả năng chuyển hoán khác với tài sản vật chất của một công ty.
Các từ liên quan tới きんゆうしほん
hình thức, theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục; trang trọng, đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối, chiếu lệ có tính chất hình thức, câu nệ hình thức, máy móc; kiểu cách; khó tính, chính thức, thuộc bản chất
lệnh cấm vận, sự đình chỉ hoạt động, sự cản trở, cấm vận, sung công (tàu bè, hàng hoá...)
gun metal
thuyết phiếm thần
Rủi ro tài chính.+ Xem CORPORATE RISK
thuyết có thần, chứng trúng độc tein, bệnh nghiện trà nặng
xem laisser, faire, danh từ