きんゆ
Lệnh cấm vận, sự đình chỉ hoạt động, sự cản trở, cấm vận, sung công (tàu bè, hàng hoá...)

きんゆ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きんゆ
きんゆ
lệnh cấm vận, sự đình chỉ hoạt động, sự cản trở.
禁輸
きんゆ
Cấm vận
Các từ liên quan tới きんゆ
闇金融 やみきんゆう ヤミきんゆう
tín dụng đen
090金融 ゼロキューゼロきんゆう ぜろきゅうぜろきんゆう
tài chính 090 - những kẻ cho vay nặng lãi hoạt động từ điện thoại di động (tức là không có số điện thoại cố định)
Rủi ro tài chính.+ Xem CORPORATE RISK
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phố Uôn (ở Niu, oóc, khu tập trung những nhà tư bản tài chính Mỹ)
金融 きんゆう
tài chính; vốn; lưu thông tiền tệ; tín dụng
Vốn tài chính.+ Tài sản có khả năng chuyển hoán khác với tài sản vật chất của một công ty.
禁輸品 きんゆひん
sự buôn lậu (hàng hóa)
金融リスク きんゆうリスク
Rủi ro tài chính.+ Xem CORPORATE RISK