ほうきん
Gun metal

ほうきん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほうきん
ほうきん
gun metal
砲金
ほうきん
hợp kim đồng thiết (để đúc súng...)
Các từ liên quan tới ほうきん
sự vô trùng, sự vô khuẩn, phương pháp vô trùng
かんきょうほうき かんきょうほうき
luật môi trường
cơ bản, cơ sở, chủ yếu, gốc, quy tắc cơ bản; nguyên tắc cơ bản, nốt gốc
Vốn tài chính.+ Tài sản có khả năng chuyển hoán khác với tài sản vật chất của một công ty.
tiền cấp, tiền trợ cấp
đồn, đồn luỹ, dinh luỹ, thành trì
hình thức, theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục; trang trọng, đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối, chiếu lệ có tính chất hình thức, câu nệ hình thức, máy móc; kiểu cách; khó tính, chính thức, thuộc bản chất