きんよく
Sự kiêng, sự kiêng khem, sự tiết chế (ăn uống, chơi bời...), sự kiêng rượu, sự ăn chay, sự nhịn ăn
Sự tự chủ, sự bình tĩnh

きんよく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きんよく
きんよく
sự kiêng, sự kiêng khem, sự tiết chế (ăn uống.
禁欲
きんよく
sự tu khổ hạnh
禁慾
きんよく
sự tiết dục
Các từ liên quan tới きんよく
chủ nghĩa xtôic
禁欲的 きんよくてき
khổ hạnh; giản dị
禁欲者 きんよくしゃ
người tu khổ hạnh
禁欲主義 きんよくしゅぎ
chủ nghĩa xtôic
người theo phái khắc kỷ, Xtôic
禁欲生活 きんよくせいかつ
cuộc sống khổ hạnh
禁欲主義者 きんよくしゅぎしゃ
người theo phái khắc kỷ, Xtôic
禁欲主義教育 きんよくしゅぎきょういく
giáo dục theo chủ nghĩa kiềm chế dục vọng; giáo dục theo chủ nghĩa tiết dục