禁欲的
きんよくてき「CẤM DỤC ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Khổ hạnh; giản dị
禁欲的
な
立場
に
身
を
置
く
Đặt bản thân vào nơi khổ hạnh
私
には
禁欲的
な
生活
の
良
さが
理解
しづらい
Tôi khó có thể hiểu được điểm tốt của cuộc sống khổ hạnh
禁欲的
な
隠者
Tu sĩ khổ hạnh
