禁欲者
きんよくしゃ「CẤM DỤC GIẢ」
☆ Danh từ
Người tu khổ hạnh

禁欲者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 禁欲者
禁欲 きんよく
sự tu khổ hạnh; sự kiềm chế tình cảm
禁欲主義者 きんよくしゅぎしゃ
người theo phái khắc kỷ, Xtôic
禁欲的 きんよくてき
khổ hạnh; giản dị
禁欲主義 きんよくしゅぎ
chủ nghĩa xtôic
禁欲生活 きんよくせいかつ
cuộc sống khổ hạnh
禁治産者 きんちさんしゃ
(luật pháp) cá nhân không đủ thẩm quyền quản lý tài sản của bản thân; người không có thẩm quyền
禁欲主義教育 きんよくしゅぎきょういく
abstinence-only sex education
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập