Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới きーぽん
ぽんぽん ぽんぽん
No bụng
ぽん引き ぽんひき
kẻ lừa đảo, moi tiền
シーピーきゅーさんにー シーピーきゅーさんにー
trang mã 932 (ibm)
ぽん ぽん
một tiếng kêu
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
/'tautə/, người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước cá ngựa, chào khách; chào hàng, rình, dò
/'tautə/, người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước cá ngựa, chào khách; chào hàng, rình, dò
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.