ぽん引き
ぽんひき「DẪN」
Kẻ lừa đảo, moi tiền
Kẻ mối lái
ぽん引き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぽん引き
ぽんぽん ぽんぽん
No bụng
/'tautə/, người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước cá ngựa, chào khách; chào hàng, rình, dò
/'tautə/, người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước cá ngựa, chào khách; chào hàng, rình, dò
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
ぽん ぽん
một tiếng kêu
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong