管理主義教育
かんりしゅぎきょういく
☆ Danh từ
Control-oriented education

管理主義教育 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 管理主義教育
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou