擬人化
ぎじんか「NGHĨ NHÂN HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nhân cách hoá; trường hợp nhân cách hoá, sự hiện thân

Từ đồng nghĩa của 擬人化
noun
Bảng chia động từ của 擬人化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 擬人化する/ぎじんかする |
Quá khứ (た) | 擬人化した |
Phủ định (未然) | 擬人化しない |
Lịch sự (丁寧) | 擬人化します |
te (て) | 擬人化して |
Khả năng (可能) | 擬人化できる |
Thụ động (受身) | 擬人化される |
Sai khiến (使役) | 擬人化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 擬人化すられる |
Điều kiện (条件) | 擬人化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 擬人化しろ |
Ý chí (意向) | 擬人化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 擬人化するな |
ぎじんか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぎじんか
擬人化
ぎじんか
sự nhân cách hoá
ぎじんか
sự nhân cách hoá