擬人法
Sự nhân cách hoá; trường hợp nhân cách hoá, sự hiện thân

ぎじんほう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぎじんほう
擬人法
ぎしんほう ぎじんほう
sự nhân cách hoá
ぎじんほう
sự nhân cách hoá
Các từ liên quan tới ぎじんほう
sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo
sự nhân cách hoá; trường hợp nhân cách hoá, sự hiện thân
đồn, đồn luỹ, dinh luỹ, thành trì
người nước ngoài, tàu nước ngoài, con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài
tính chất chín, tính ngọt dịu, tính dịu, tính êm, tính ngọt giong, tính xốp, tính dễ cày, tính êm ái, tính dịu dàng (màu sắc, âm thanh), tính chín chắn, tính khôn ngoan, tính già giặn, tình trạng chếnh choáng, tính vui vẻ
name of publishing company
sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở, sự sinh đẻ, phương diện, mặt, sự liên quan, mối quan hệ, ý nghĩa, nghĩa, cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê, quân... vị trí phương hướng, hình vẽ và chữ đề (trên quốc huy, huy hiệu...)
bản vị bạc