ぎんかくじ
Temple in Kyoto

ぎんかくじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぎんかくじ
ぎんかくじ
temple in Kyoto
銀閣寺
ぎんかくじ
(miếu trong kyoto)
Các từ liên quan tới ぎんかくじ
sự nhân cách hoá; trường hợp nhân cách hoá, sự hiện thân
thuyết nhân cách
gỗ diêm, vỏ bào, bẻ vụn, đập nát
cuộn giấy, cuộn da lừa, cuộn sách, cuộc câu đối; (từ cổ, nghĩa cổ) bảng danh sách, (từ hiếm, nghĩa hiếm) đường xoáy ốc, hình trang trí dạng cuộn, nghĩa hiếm) cuộn tròn, trang trí bằng những hình cuộn
sự thể hiện dưới dạng người, sự nhân cách hoá, sự hiện thân, sự đóng vai, sự thủ vai, sự nhại để làm trò, sự mạo nhận danh nghĩa người khác
sự đưa vào những cái mới, sáng kiến, điều mới đưa vào, cái mới, phương pháp mới, sự tiến hành đổi mới, sự đổi mới
sự khổ dâm; sự bạo dâm
Nguyên tắc vàng; Quy tắc vàng.+ Con đường tăng trưởng tối ưu đưa ra mức tiêu dùng đầu người là bền vững và tối đa trong một nền kinh tế.