ぎせん
Chiến dịch; cuộc vận động lớn

ぎせん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぎせん
ぎせん
chiến dịch
議す
ぎす
tra cứu, tham khảo, bàn bạc.
擬す
ぎす
to imitate, to copy, to mimic
義戦
ぎせん
chiến dịch
Các từ liên quan tới ぎせん
大騒ぎする おおさわぎする たいさわぎする
náo nức.
ギスギス ぎすぎす
căng thẳng (bầu không khí)
gầy giơ xương; gầy đét; gầy đét xì mo cau
痩せぎす やせぎす
gầy
杜鵑草 ほととぎす ほととぎすそう ホトトギス ホトトギスソウ
Tricyrtis hirta (một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây)
子で子にならぬほととぎす こでこにならぬほととぎす
no matter how lovingly raised, a foster child is not actually one's biological child
議する ぎする
bàn luận
擬する ぎする
to imitate, to copy, to mimic