Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
杜鵑 とけん
chim cu cu nhỏ
杜鵑花 とけんか
hoa đỗ quyên
山杜鵑 やまほととぎす
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus) (esp. one living in the mountains)
田鵑 ホトトギス
杜宇 とう
chim cu gáy nhỏ
杜撰 ずさん ずざん
không cẩn thận; cẩu thả; yếu kém
杜漏 ずろう
cẩu thả; cẩu thả
杜仲 とちゅう トチュウ
cây đỗ trọng