逆算
Phép nghịch đảo
Phép toán ngược
Đếm; tính toán sau
Bảng chia động từ của 逆算
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 逆算する/ぎゃくさんする |
Quá khứ (た) | 逆算した |
Phủ định (未然) | 逆算しない |
Lịch sự (丁寧) | 逆算します |
te (て) | 逆算して |
Khả năng (可能) | 逆算できる |
Thụ động (受身) | 逆算される |
Sai khiến (使役) | 逆算させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 逆算すられる |
Điều kiện (条件) | 逆算すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 逆算しろ |
Ý chí (意向) | 逆算しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 逆算するな |
ぎゃくさん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぎゃくさん
逆算
ぎゃくさん
đếm
ぎゃくさん
bá tước, sự đếm
Các từ liên quan tới ぎゃくさん
逆三角形 ぎゃくさんかくけい ぎゃくさんかっけい
hình tam giác ngược
逆三角関数 ぎゃくさんかくかんすう
hàm vòng ngược
sự phản bội, sự phụ bạc, sự bội bạc, hành động phản bội, hành động bội bạc, hành động dối trá, hành động lừa lọc
sự đẻ ngược (chân hoặc mông đứa bé ra trước, chứ không phải đầu)
quá say mê, mất trí, điên dại, xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp (nhà cửa, đồ đạc, tàu bè...), ốm yếu, yếu đuối, làm bằng những miếng không đều (lối đi, sàn nhà, mền bông...)
sự phản tác dụng, sự phản ứng lại, phản ứng, sự phản động, sự phản công, sự đánh trả lại
người nổi loạn, người phiến loạn, người chống đối (lại chính quyền, chính sách, luật pháp...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), người dân các bang miền nam, nổi loạn, phiến loạn; chống đối, dấy loạn, chống đối
sự hỏi ý kiến, sự tra cứu, sự tham khảo, sự bàn bạc, sự thảo luận, sự trao đổi ý kiến, sự hội đàm, sự hội ý, sự hội ý giữa các luật sư, sự hội chẩn