反逆人
Chống đối; kẻ phản bội

Từ đồng nghĩa của 反逆人
はんぎゃくにん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はんぎゃくにん
反逆人
はんぎゃくにん はんぎゃくじん
chống đối
はんぎゃくにん
chính sách,người dân các bang miền nam,luật pháp...).
Các từ liên quan tới はんぎゃくにん
tính khôn ngoan, sự từng tri, sự lịch duyệt, kiến thức, học thức, sự hiểu biết, sự thông thái
meo meo (tiếng mèo kêu).
bạc, đồng tiền, đồ dùng bằng bạc, muối bạc, màu bạc, bằng bạc, loại nhì, loại tốt thứ nhì, trắng như bạc, óng ánh như bạc; trong như tiếng bạc, hùng hồn, hùng biện, trong sự rủi vẫn có điều may, streak, mạ bạc; bịt bạc, tráng thuỷ, làm cho bạc; nhuốm bác, óng ánh như bạc (trăng, ánh sáng), bạc đi
にゃん にゃあん にゃーん
meow, miaow
sự phản bội, sự phụ bạc, sự bội bạc, hành động phản bội, hành động bội bạc, hành động dối trá, hành động lừa lọc
sự đẻ ngược (chân hoặc mông đứa bé ra trước, chứ không phải đầu)
rất (ít,trông mong ở,hoãn họp,được tính đến,sự đếm,không) có tác dụng,tính toán hơn thiệt,có giá trị,coi như,không) có giá trị,biết đã đếm được bao nhiêu,tuyên bố bị đo ván,kể đến,không tính vào,được kể đến,chicken,out),coi như đã chết,coi là,được quan tâm đến,tính,sự tính,tính đến,được chú ý đến,chom là,cộng sổ,sự hoãn họp count,gồm cả,bá tước,đếm,đếm ngược từ 10 đến 0,tổng số,kể cả,hy vọng ở,để riêng ra,tính sổ,không nhớ đã đếm được bao nhiêu,lấy ra,điểm trong lời buộc tội,đếm ra
tranh khắc gỗ, bản khắc gỗ